Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1512 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
súng mút súng ngắn súng phun lửa súng sáu
súng tự động súng thần công súng tiểu liên súng trung liên
súng trường súp lơ súp-de sút
sút cân sút giảm sút kém sút người
súy súy phủ sạ sạch
sạch bong sạch mắt sạch nước sạch sẽ
sạch tội sạch trơn sạm sạm mặt
sạm nắng sạn sạn đạo sạn mặt
sạo sạo sạo sạo sục sạp
sạp hàng sạt sạt nghiệp sạt sành
sả sả rừng sải sải cánh
sải tay sản sản ông sản dục
sản dịch sản giật sản hậu sản khoa
sản lượng sản nghiệp sản phẩm sản phụ
sản sinh sản vật sản xuất sảng
sảng khoái sảng sốt sảnh sảnh đường
sảo sảo thai sảy sấm
sấm kí sấm ngôn sấm ngữ sấm sét
sấm truyền sấn sấn sổ sấp
sấp bóng sấp mặt sấp ngửa sất
sấu sấy sấy tóc sầm
sầm sì sầm sầm sầm sẫm sầm sập
sầm uất sần sần mặt sần sùi
sần sật sần sượng sầu sầu đâu
sầu đông sầu bi sầu khổ sầu muộn
sầu não sầu riêng sầu thảm sầy
sầy vảy sẩm sẩn sẩy
sẩy chân sẩy miếng sẩy miệng sẩy tay
sẩy thai sẫm sậm sậm màu
sậm sựt sập sập sùi sật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.